Hệ điều hành Windows có thể gặp các sự cố như lỗi chương trình, mất dữ liệu, hay các file không thể truy cập. Trong những tình huống như vậy, công cụ Check Disk (CHKDSK) thường là giải pháp hữu ích mà người dùng có thể áp dụng để phát hiện và sửa chữa lỗi ổ cứng. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng công cụ này, có sẵn trong mọi phiên bản Windows.
Chkdsk có thể làm được gì và khi nào thì nên sử dụng ?
Chkdsk (Check Disk) là một công cụ hệ thống dùng để quét và sửa chữa lỗi trên ổ cứng. Nó kiểm tra hệ thống tập tin và siêu dữ liệu, sửa chữa các lỗi logic trong hệ thống tập tin như mục hỏng trong Bảng tập tin gốc (MFT) hoặc thông tin kích thước tệp không chính xác. Chkdsk cũng đánh giá các sector trên ổ đĩa để phát hiện bad sector, sửa chữa các bad sector do lỗi phần mềm và đánh dấu các bad sector do lỗi phần cứng để không sử dụng chúng.
Công cụ này cần được chạy định kỳ, sau các sự cố tắt máy bất thường, hoặc khi gặp các lỗi không thể giải quyết khác. Chkdsk là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Windows, và trong một số trường hợp, người dùng có thể cần chạy nó từ Command Prompt nếu không thể khởi động vào Windows.
Việc sao lưu dữ liệu trước khi sử dụng chkdsk cũng được khuyến khích để bảo vệ dữ liệu trước các rủi ro không lường trước được.
Hướng dẫn sử dụng CHKDSK qua File Explorer
Để thực hiện quét ổ đĩa thông qua File Explorer, bạn hãy khởi động cửa sổ This PC và chuột phải vào ổ đĩa mà bạn định kiểm tra. Chọn mục Check trong phần Error checking để thực hiện.
Windows sẽ sau đó thông báo cho bạn nếu có lỗi nào được phát hiện trên ổ đĩa. Trong trường hợp có lỗi, bạn có thể tiến hành quét và sửa chữa chúng. Nếu không có lỗi, Windows sẽ cung cấp các gợi ý để bạn có thể ngăn ngừa các lỗi tương tự trong tương lai.
Nếu bạn vẫn muốn quét ổ đĩa, chỉ cần nhấp vào Scan drive trong hộp thoại xuất hiện để khởi động quá trình kiểm tra CHKDSK.
Hướng dẫn sử dụng lệnh CHKDSK bằng Command Prompt
Sử dụng Command Prompt cho phép người dùng tăng cường khả năng điều khiển trong việc kiểm tra các ổ đĩa cứng. Đối với người dùng Windows 8 hoặc 10, đây là phương pháp duy nhất để thực hiện cả việc quét tự động lẫn phát hiện bad sector. Để mở Command Prompt với quyền quản trị, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + X và chọn Command Prompt (Admin). Công cụ chkdsk cung cấp nhiều tùy chọn, trong đó hai tùy chọn quan trọng là /f và /r.
Khi thực thi chkdsk mà không có tùy chọn nào, nó sẽ chỉ quét ổ đĩa ở chế độ chỉ đọc, ghi nhận lỗi mà không sửa chữa chúng, và thường không yêu cầu khởi động lại máy. Để cho phép chkdsk sửa chữa các lỗi hệ thống tập tin trong quá trình quét, bạn nên thêm tùy chọn /f. Hãy lưu ý rằng, nếu ổ đĩa đang có tập tin hoạt động, hệ thống sẽ yêu cầu lập lịch quét khi khởi động lại máy.
Để quét bad sector, hãy sử dụng tùy chọn /r, có nghĩa là chkdsk sẽ tìm kiếm cả lỗi logic và bad sector. Bạn cũng có thể sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn /r và /f.
Thực hiện chkdsk /r sẽ cho phép bạn thực hiện quét kỹ lưỡng một phân vùng ổ đĩa và bạn nên thực hiện điều này định kỳ nếu có thời gian.
Các tham số khác có thể sử dụng với chkdsk bao gồm:
C: > chkdsk /?
Kiểm tra ổ đĩa và hiển thị báo cáo trạng thái.
CHKDSK [volume[[path]filename]]] [/F] [/V] [/R] [/X] [/I] [/C] [/L[:size]] [/B]
volume Specifies the drive letter (followed by a colon), mount point, or volume name.
filename FAT/FAT32 only: Specifies the files to check for fragmentation.
/F Fixes errors on the disk.
/V On FAT/FAT32: Displays the full path and name of every file on the disk.
On NTFS: Displays cleanup messages if any.
/R Locates bad sectors and recovers readable information (implies /F).
/L:size NTFS only: Changes the log file size to the specified number of kilobytes.
If size is not specified, displays current size.
/X Forces the volume to dismount first if necessary.
All opened handles to the volume would then be invalid (implies /F).
/I NTFS only: Performs a less vigorous check of index entries.
/C NTFS only: Skips checking of cycles within the folder structure.
/B NTFS only: Re-evaluates bad clusters on the volume (implies /R)
Tùy chọn /I hoặc /C giúp giảm thời gian cần thiết để chạy Chkdsk bằng cách bỏ qua một số kiểm tra trên volume. Mong rằng, công cụ Chkdsk có thể giải quyết các vấn đề về ổ cứng mà bạn gặp phải.
Hướng dẫn chạy CHKDSK cho các phiên bản Windows cũ
Các hệ điều hành Windows cũ vẫn hỗ trợ chức năng CHKDSK như trên Windows 10. Bạn có thể kiểm tra lỗi bằng cách sử dụng File Explorer hoặc nhập lệnh CHKDSK tại Command Prompt, với các bước thực hiện tương tự nhau.
Hướng dẫn mở Command Prompt trên các phiên bản Windows cũ như sau:
- Windows 8: Nhấn tổ hợp phím Windows + C để mở Charms Bar, chọn Search và gõ cmd.
- Windows 7 và Windows Vista: Mở Start Menu và gõ cmd.
- Windows XP: Chọn Start, tiếp theo là Run và gõ cmd.
Trong một số phiên bản Windows cũ hơn, chức năng CHKDSK được biết đến với tên ScanDisk. ScanDisk cũng thực hiện chức năng kiểm tra và sửa lỗi trên hệ thống file của ổ cứng, tuy nhiên, nó không hỗ trợ kiểm tra lỗi trên ổ đĩa NTFS, là hệ thống file chủ đạo trong các phiên bản Windows mới hơn.
Nếu máy tính của bạn vẫn chạy chậm sau khi thực hiện CHKDSK, có thể bạn cần phải defragment ổ cứng để tối ưu hóa và sắp xếp lại dữ liệu bằng cách sao lưu, xóa dữ liệu hoặc định dạng lại ổ cứng của mình.
Hướng dẫn kiểm tra và cách hủy lịch chạy CHKDSK
Để kiểm tra tình trạng lên lịch của Disk Check mà không rời khỏi Command Prompt, bạn có thể thực hiện một số bước đơn giản. Mở Command Prompt với quyền quản trị viên bằng cách nhấn nút Start, gõ "command prompt", sau đó nhấp chuột phải vào kết quả tìm kiếm và chọn "Run as administrator".
Khi đã ở trong Command Prompt, nhập lệnh dưới đây, đừng quên thay đổi ký tự của ổ đĩa nếu cần thiết:
chkntfs c:
Nếu ổ đĩa đã được đặt lịch kiểm tra thủ công, bạn sẽ thấy một thông báo hiện ra. Nếu có kiểm tra tự động được lên lịch, sẽ có một thông báo cảnh báo rằng phân vùng có thể chứa lỗi và Windows sẽ thực hiện kiểm tra ở lần khởi động tiếp theo. Trong trường hợp không có kiểm tra tự động, thông báo sẽ chỉ ra rằng phân vùng đang trong tình trạng sạch.
Nếu bạn muốn hủy bỏ Disk Check đã lên lịch cho lần khởi động kế tiếp của Windows, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
chkntfs /x c:
Lệnh này sẽ loại bỏ ổ đĩa khỏi danh sách kiểm tra của lệnh chkdsk cho lần khởi động kế tiếp mà không hiển thị bất kỳ thông báo nào về việc hủy bỏ. Nếu bạn khởi động lại máy và phát hiện ra rằng kiểm tra vẫn còn được lên lịch, Windows sẽ cung cấp cho bạn khoảng mười giây để hủy bỏ nếu bạn lựa chọn.
Check Disk là một công cụ tiện lợi, có thể giúp bạn cứu tài liệu khỏi các hiểm hoạ tiềm năng. Vì vậy, hãy sử dụng thường xuyên để kiểm tra ổ cứng, tìm lỗi logic và bad sector.
Chúc các bạn thành công!